LÀM MÁI CHE, MÁI XẾP, MÁI HIÊN DI ĐỘNG, MÁI TÔN, BẠT KÉO UY TÍN TẠI ĐÀ NẴNG.
Cơ khí Đà Nẵng Tống Gia Phát
- Website: http://maixepmaihien.vn/
- Hotline/ Zalo: 0969955087
- Địa Chỉ: 231 Tôn Đức Thắng - P. Hòa Minh - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng
Cơ khí Đà Nẵng Tống Gia Phát nhận làm mái hiên di động, mái che, mái xếp, bạt kéo uy tín chất lượng cao tại Đà Nẵng (0969955087).
Cung cấp đầy đủ giá cả và hình ảnh các mẫu mái hiên di động, mái che, mái xếp, bạt kéo đơn giản, đẹp, hiện đại như:
- Mái hiên di động, mái hiên nhà mái thái, mái hiên không cột, mái hiên mica, mái hiên tay quay, mái hiên tự cuốn, mái hiên vòm, mái hiên chữ A, khung vòm mái hiên,….
- Mái che nắng mưa sân thượng, mái che hiên nhà, mái che kéo ròng rọc, mái che thông minh tự cuốn, mái che cửa sổ bằng tôn, mái che di động, mái che nhà xe, mái che vỉa hè, mái che vườn rau, mái che xếp,..
- Mái xếp, bạt che mái hiên, bạt cuốn mái hiên, bạt che nắng mưa tay quay, bạt xếp kéo,…
Cho biệt thự, nhà mặt tiền, nhà phố, nhà cấp 4, nhà trọ, nhà ống, nhà vườn, nhà thờ và các ngôi nhà ở nông thôn tại Đà Nẵng.
Báo giá làm mái che uy tín tại Đà Nẵng mới nhất năm 2024
Dịch vụ |
Diện tích (M2) |
Đơn giá (VND/M2) |
Bắn mái tôn |
<60 |
50.000 |
60-100 |
45.000 |
100-200 |
40.000 |
200-500 |
30.000 |
500-1000 |
20.000 |
>1.000 |
15.000 |
Báo giá làm mái hiên di động, mái xếp, mái dù, bạt kéo uy tín tại Đà Nẵng mới nhất năm 2024
Loại mái hiên |
Vật tư sử dụng |
Đơn giá(VNĐ/M2 |
Mái xếp, bạt kéo |
Bạt Myung Sung Korea designed dày 0.38mm |
330.000 - 380.000 |
Kèo, xà gồ sắt hộp mã kẽm 40x80x1,4; 40x40x1,4 dày 1.4mm |
Trụ sắt hộp mã kẽm dày 1.4mm |
U treo dày 2mm |
Sắt hộp mã kẽm 20x20x1,1 li dày 1.1mm |
Con lăn kép chống gỉ |
Dây mềm kéo bạt |
Mái hiên di động, bạt quay |
Bạt thường (hoa, trúc, sọc…) dày 0.38mm |
350.000 |
Ống nhôm, tay đẩy 2,8m |
Phụ kiện: Pas, vầng trăng, khế, chuột, ống luồn, tay quay |
Bạt Myung Sung Korea designed |
370.000 |
Ống nhôm, tay đẩy 2,8m |
Phụ kiện: Pas, vầng trăng, khế, chuột, ống luồn, tay quay |
Báo giá bạt kéo ngoài trời Hòa Phát uy tín tại Đà Nẵng mới nhất 2024
Sản phẩm |
Đơn giá (VNĐ/M2) |
Giá gốc |
Giá khuyến mãi (nếu có) |
Bạt Việt Nam độ dày 0.27mm |
Từ 300.000 |
Từ 270.000 |
Bạt Đài Loan độ dày 0.38mm |
Từ 360.000 |
Từ 320.000 |
Bạt Hàn Quốc độ dày 0.38mm |
Từ 380.000 |
Từ 340.000 |
Bạt Hàn Quốc độ dày 0.5mm |
Từ 400.000 |
Từ 360.000 |
Bạt Nhật độ dày 0.38mm |
Từ 400.000 |
Từ 370.000 |
Bạt Nhật độ dày 0.5mm |
Từ 420.000 |
Từ 380.000 |
Bạt Nhật độ dày 0.64mm |
Từ 600.000 |
Từ 570.000 |
Vải bạt cao cấp siêu bền Nhật Bản độ dày 0.68mm |
Từ 790.000 |
Từ 750.000 |
Báo giá lợp mái tôn sân thượng uy tín tại Đà Nẵng mới nhất 2024
Dịch vụ |
Đơn giá (VNĐ/M2) |
Khoáng công |
Bao vật tư |
Thi công mái tôn nhà xe |
Từ 50.000 - 100.000 |
Từ 350.000 - 400.000 |
Thi công mái tôn sân nhà |
Từ 50.000 - 100.000 |
Từ 350.000 - 400.000 |
Thi công mái tôn sân thượng |
Từ 80.000 - 150.000 |
Từ 400.000 - 450.000 |
Thi công lợp mái tôn mới |
Từ 30.000 - 50.000 |
Từ 120.000 - 180.000 |
Thi công tháo mái tôn cũ |
Từ 20.000 - 30.000 |
|
Sửa chữa mái tôn |
Khảo sát rồi báo giá |
Báo giá thi công làm mái tôn tại Đà Nẵng mới nhất 2024
STT |
Sản phẩm |
Độ dày tôn (dem) |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
- Không cột.
- Kèo sắt hộp 3×6 dày 1,4 ly.
- Xà gồ 3×6 dày 1.4 ly, tôn Hòa Phát/ Phương Nam.
|
3.5 |
270.000 |
4 |
330.000 |
4.5 |
340.000 |
5 |
370.000 |
2 |
- Cột D60 hoặc cột D76.
- Kèo sắt hộp 3×6 dày 1.4 ly.
- Xà gồ 3×6 dày 1.4 ly, tôn Hòa Phát/Phương Nam.
|
3.5 |
300.000 |
4 |
350.000 |
4.5 |
370.000 |
5 |
380.000 |
3 |
- Không cột.
- Kèo sắt hộp 4×8 dày 1.4 ly.
- Xà gồ 4×8 1.4 ly, tôn Hòa Phát/Phương Nam.
|
3.5 |
310.000 |
4 |
350.000 |
4.5 |
370.000 |
5 |
380.000 |
4 |
- Cột D76 hoặc D90.
- Kèo sắt hộp 4×8 dày 1.4 ly.
- Xà gồ 4×8 dày 1.4 ly, tôn Hòa Phát/Phương Nam.
|
3.5 |
320.000 |
4 |
360.000 |
4.5 |
380.000 |
5 |
390.000 |
5 |
- Không cột.
- Kèo sắt hộp 5×10 dày 1.4 ly.
- Xà gồ 5×10 day 1.4 ly, tôn Hòa Phát/Phương Nam.
|
3.5 |
330.000 |
4 |
370.000 |
4.5 |
390.000 |
5 |
400.000 |
6 |
- Cột D90 dày 1.4 ly.
- Kèo sắt hộp 5×10 dày 1.4 ly.
- Xà gồ 5×10 dày 1.4 ly, tôn Hòa Phát/Phương Nam.
|
3.5 |
340.000 |
4 |
380.000 |
4.5 |
390.000 |
5 |
410.000 |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm bao vật tư, giá thuê nhân công không vật tư sẽ như sau:
- Lợp mái tầng 1: 60.000 VNĐ/M2
- Lợp mái tầng 2: 90.000 VNĐ/M2
- Lợp mái tầng 3: 100.000 VNĐ/M2
Báo giá mái hiên quay tay tại Đà Nẵng mới nhất 2024
Diện tích |
Loại bạt |
Đơn giá (VNĐ) |
Dưới 10m2 |
Bạt Đài Loan/Nhật/Hàn Quốc |
Từ 1.600.000đ/bộ |
Trên 10m2 |
Bạt Đài Loan/Nhật/Hàn Quốc |
Từ 220.000 vnđ/m2 |
Báo giá mái hiên chữ A tại Đà Nẵng mới nhất 2024
Phân loại |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ) |
Mái hiên loại 1 (Hệ khung sắt + sườn nhôm nguyên chất, vải bạt dày chống nóng Minsung KOREA, màu sắc tự thời và thời gian bảo hành 24 tháng) |
M2 |
Từ 350.000 – 600.000 |
Mái hiên loại 2 (Hệ khung sắt + sườn nhôm, vải bạt dày chống thấm nước PVC, màu sắc tự chọn và thời gian bảo hành 14 tháng) |
M2 |
Từ 310.000 – 550.000 |
Mái hiên loại 3 (Hệ khung sắt + sườn nhôm, vải bạt dày chống nóng Minsung KOREA, màu sắc tự chọn và thời gian bảo hành 24 tháng) |
M2 |
Từ 295.000 – 500.000 |